Trang chủQLIRO • STO
add
Qliro AB
Giá đóng cửa hôm trước
19,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
19,00 kr - 19,60 kr
Phạm vi một năm
17,60 kr - 30,54 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
538,67 Tr SEK
Số lượng trung bình
79,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,70 Tr | -10,66% |
Chi phí hoạt động | 98,30 Tr | 28,33% |
Thu nhập ròng | -26,10 Tr | -867,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,99 | -959,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,22 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,10 Tr | -42,27% |
Tổng tài sản | 3,36 T | -2,72% |
Tổng nợ | 2,84 T | -4,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 520,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,10 Tr | -867,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,60 Tr | -219,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,90 Tr | -0,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,60 Tr | -675,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -95,10 Tr | -75,46% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
226