Trang chủQLINEA • STO
add
Q linea AB
Giá đóng cửa hôm trước
40,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
38,32 kr - 40,49 kr
Phạm vi một năm
30,40 kr - 3.795,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
254,90 Tr SEK
Số lượng trung bình
7,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 Tr | 103,22% |
Chi phí hoạt động | 45,64 Tr | -27,13% |
Thu nhập ròng | -48,15 Tr | 26,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,82 N | 63,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -43,25 Tr | 28,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,71 Tr | 296,56% |
Tổng tài sản | 201,00 Tr | 26,43% |
Tổng nợ | 71,54 Tr | -21,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -59,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -67,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,15 Tr | 26,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,37 Tr | 17,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,87 Tr | -21,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 56,00 Tr | 41,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,69 Tr | 272,60% |
Dòng tiền tự do | -23,90 Tr | -2,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
86