Trang chủQLIFE • STO
add
Qlife Holding AB
Giá đóng cửa hôm trước
3,19 kr
Mức chênh lệch một ngày
2,80 kr - 3,19 kr
Phạm vi một năm
1,52 kr - 5,74 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
37,08 Tr SEK
Số lượng trung bình
159,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,00 N | 166,67% |
Chi phí hoạt động | 5,04 Tr | -36,40% |
Thu nhập ròng | -5,17 Tr | 60,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,98 N | 85,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,90 Tr | 38,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 651,00 N | 648,28% |
Tổng tài sản | 9,40 Tr | -73,12% |
Tổng nợ | 14,91 Tr | -76,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -125,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -924,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,17 Tr | 60,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,06 Tr | -154,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,06 Tr | 47,19% |
Dòng tiền tự do | -171,62 N | -103,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
2