Trang chủQL • KLSE
add
QL Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
4,10 RM
Mức chênh lệch một ngày
4,04 RM - 4,10 RM
Phạm vi một năm
4,02 RM - 4,90 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
14,89 T MYR
Số lượng trung bình
1,88 Tr
Tỷ số P/E
34,14
Tỷ lệ cổ tức
1,23%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,73 T | -7,89% |
Chi phí hoạt động | 1,55 T | -7,12% |
Thu nhập ròng | 116,23 Tr | -9,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,74 | -1,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 246,63 Tr | -9,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 730,17 Tr | 51,22% |
Tổng tài sản | 5,97 T | 8,77% |
Tổng nợ | 2,34 T | 6,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 116,23 Tr | -9,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 196,95 Tr | -23,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,12 Tr | 16,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -134,51 Tr | 20,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,68 Tr | -156,03% |
Dòng tiền tự do | 76,98 Tr | -57,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
6.549