Trang chủQL • KLSE
add
QL Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
4,40 RM
Mức chênh lệch một ngày
4,29 RM - 4,39 RM
Phạm vi một năm
4,08 RM - 4,90 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
15,66 T MYR
Số lượng trung bình
3,13 Tr
Tỷ số P/E
34,93
Tỷ lệ cổ tức
1,17%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,72 T | 5,99% |
Chi phí hoạt động | 1,56 T | 7,46% |
Thu nhập ròng | 100,60 Tr | -6,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,86 | -11,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 227,54 Tr | -3,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 731,97 Tr | 57,17% |
Tổng tài sản | 5,87 T | 3,99% |
Tổng nợ | 2,24 T | -4,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,60 Tr | -6,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 175,13 Tr | -3,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,36 Tr | 6,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,22 Tr | -43,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,55 Tr | -32,98% |
Dòng tiền tự do | 137,06 Tr | 0,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
6.549