Trang chủQIPT • TSE
add
Quipt Home Medical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,78 $
Mức chênh lệch một ngày
2,70 $ - 2,77 $
Phạm vi một năm
2,68 $ - 5,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
116,81 Tr CAD
Số lượng trung bình
16,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,38 Tr | -1,90% |
Chi phí hoạt động | 43,14 Tr | -0,66% |
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | 27,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,77 | 25,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,47 Tr | -7,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,45 Tr | -15,69% |
Tổng tài sản | 242,82 Tr | -0,44% |
Tổng nợ | 136,50 Tr | 2,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | 27,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,30 Tr | -12,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,65 Tr | -123,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,52 Tr | 32,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -723,00 N | -164,73% |
Dòng tiền tự do | 8,28 Tr | -19,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.200