Trang chủQIPT • NASDAQ
add
Quipt Home Medical Corp
2,69 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
2,69 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,68 $
Mức chênh lệch một ngày
2,63 $ - 2,69 $
Phạm vi một năm
1,35 $ - 3,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
160,31 Tr CAD
Số lượng trung bình
650,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,29 Tr | -4,07% |
Chi phí hoạt động | 45,98 Tr | 4,92% |
Thu nhập ròng | -3,02 Tr | -89,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,19 | -97,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,67 Tr | -23,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,25 Tr | -21,89% |
Tổng tài sản | 236,09 Tr | -5,48% |
Tổng nợ | 133,56 Tr | -4,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,02 Tr | -89,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,67 Tr | -8,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,39 Tr | -6,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,78 Tr | -83,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,90 Tr | -2.832,84% |
Dòng tiền tự do | 5,71 Tr | -25,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.150