Trang chủQGR • CVE
add
Q-Gold Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,10 Tr CAD
Số lượng trung bình
84,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 89,17 N | 5,71% |
Thu nhập ròng | -118,97 N | 35,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -88,24 N | 48,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 718,72 N | 6.760,60% |
Tổng tài sản | 832,06 N | 722,55% |
Tổng nợ | 2,45 Tr | 23,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -118,97 N | 35,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,73 N | -246,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 733,80 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 705,07 N | 8.615,39% |
Dòng tiền tự do | 78,24 N | 39,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web