Trang chủQFE • ASX
add
QuickFee Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,094 $
Mức chênh lệch một ngày
0,092 $ - 0,095 $
Phạm vi một năm
0,041 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,83 Tr AUD
Số lượng trung bình
671,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,26 Tr | 22,91% |
Chi phí hoạt động | 5,12 Tr | 54,90% |
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | -133,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,93 | -90,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,71 Tr | 1,15% |
Tổng tài sản | 74,36 Tr | 5,11% |
Tổng nợ | 68,84 Tr | 10,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 372,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | -133,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,56 Tr | -1.564,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -138,00 N | -393,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,06 Tr | -77,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -864,50 N | -117,87% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web