Trang chủQES • SGX
add
China Sunsine Chemical Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,79 $
Mức chênh lệch một ngày
0,78 $ - 0,79 $
Phạm vi một năm
0,44 $ - 0,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
190,41 Tr SGD
Số lượng trung bình
3,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 845,10 Tr | -3,37% |
Chi phí hoạt động | 82,90 Tr | -23,84% |
Thu nhập ròng | 121,35 Tr | 28,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,36 | 33,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 158,35 Tr | 10,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,23 T | 27,62% |
Tổng tài sản | 4,78 T | 8,83% |
Tổng nợ | 479,60 Tr | 15,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 953,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 121,35 Tr | 28,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 215,75 Tr | 89,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,75 Tr | -249,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,20 Tr | -20,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 80,20 Tr | 149,07% |
Dòng tiền tự do | 35,98 Tr | -47,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
2.098