Trang chủQES • KLSE
add
QES Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,39 RM - 0,41 RM
Phạm vi một năm
0,34 RM - 0,62 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
329,48 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,19 Tr
Tỷ số P/E
26,25
Tỷ lệ cổ tức
1,39%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 68,52 Tr | 17,39% |
Chi phí hoạt động | 10,11 Tr | -17,96% |
Thu nhập ròng | 3,71 Tr | 200,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,42 | 155,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,64 Tr | 34,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,08 Tr | 22,19% |
Tổng tài sản | 320,07 Tr | 14,81% |
Tổng nợ | 127,22 Tr | 31,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 192,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 833,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,71 Tr | 200,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,06 Tr | 1.473,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,07 Tr | 41,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -872,00 N | 88,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,82 Tr | 135,66% |
Dòng tiền tự do | 4,09 Tr | 178,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
485