Trang chủQES • KLSE
add
QES Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,44 RM - 0,47 RM
Phạm vi một năm
0,34 RM - 0,62 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
387,59 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,45 Tr
Tỷ số P/E
28,43
Tỷ lệ cổ tức
1,17%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,37 Tr | 13,77% |
Chi phí hoạt động | 13,21 Tr | 25,34% |
Thu nhập ròng | 4,43 Tr | -30,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,73 | -38,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,69 Tr | -14,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,48 Tr | 3,35% |
Tổng tài sản | 315,18 Tr | 9,94% |
Tổng nợ | 125,54 Tr | 20,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 189,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 833,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,43 Tr | -30,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,10 Tr | -117,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -742,00 N | 89,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,26 Tr | 24,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,00 Tr | -76,80% |
Dòng tiền tự do | -3,32 Tr | -113,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
485