Trang chủQEM • ASX
add
QEM Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Mức chênh lệch một ngày
0,016 $ - 0,018 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,40 Tr AUD
Số lượng trung bình
418,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -4,77 N | -9,68% |
Chi phí hoạt động | 644,87 N | -27,71% |
Thu nhập ròng | -730,39 N | -313,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,32 N | 294,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -621,23 N | 27,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,85 Tr | 73,40% |
Tổng tài sản | 3,40 Tr | 46,62% |
Tổng nợ | 566,92 N | -24,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -56,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -730,39 N | -313,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -482,49 N | 37,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -885,00 | -100,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 799,30 N | 1.932,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 315,92 N | -53,69% |
Dòng tiền tự do | -338,56 N | 28,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web