Trang chủQCX • CVE
add
QcX Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 41,84 N | 34,76% |
Thu nhập ròng | -46,40 N | -140,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,00 N | -85,36% |
Tổng tài sản | 4,25 Tr | -0,62% |
Tổng nợ | 249,55 N | 155,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,40 N | -140,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -70,21 N | 55,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,64 N | 33,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 145,00 N | 208,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,15 N | 101,30% |
Dòng tiền tự do | -66,80 N | 75,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web