Trang chủQCLS • NASDAQ
add
Q/C Technologies Inc
3,09 $
Sau giờ giao dịch:(2,27%)+0,070
3,16 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 17:46:40 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,99 $
Mức chênh lệch một ngày
2,94 $ - 3,19 $
Phạm vi một năm
2,93 $ - 164,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,34 Tr USD
Số lượng trung bình
1,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,87 Tr | 0,62% |
Thu nhập ròng | -1,80 Tr | 81,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,81 Tr | -70,82% |
Tổng tài sản | 17,15 Tr | -34,99% |
Tổng nợ | 5,55 Tr | -78,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,80 Tr | 81,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,07 Tr | 22,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,20 Tr | 119,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 134,31 N | -56,73% |
Dòng tiền tự do | -892,48 N | -268,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
6