Trang chủQC7 • SGX
add
Q & M Dental Group (Singapore) Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Mức chênh lệch một ngày
0,48 $ - 0,49 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
468,34 Tr SGD
Số lượng trung bình
2,50 Tr
Tỷ số P/E
53,49
Tỷ lệ cổ tức
2,24%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,19 Tr | -0,47% |
Chi phí hoạt động | 7,58 Tr | 4,08% |
Thu nhập ròng | 1,93 Tr | -60,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,36 | -59,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,98 Tr | -6,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,05 Tr | 45,71% |
Tổng tài sản | 272,77 Tr | 7,70% |
Tổng nợ | 146,18 Tr | 0,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 946,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,93 Tr | -60,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,49 Tr | -13,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,95 Tr | 995,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,09 Tr | 31,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,35 Tr | 846,71% |
Dòng tiền tự do | 6,60 Tr | 3,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
812