Trang chủQAL • ASX
add
Qualitas Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,71 $
Mức chênh lệch một ngày
3,70 $ - 3,84 $
Phạm vi một năm
2,14 $ - 3,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 T AUD
Số lượng trung bình
798,59 N
Tỷ số P/E
33,99
Tỷ lệ cổ tức
2,64%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,95 Tr | 17,57% |
Chi phí hoạt động | 17,78 Tr | 58,42% |
Thu nhập ròng | 8,57 Tr | 25,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,60 | 6,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,24 Tr | -14,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,42 Tr | -23,45% |
Tổng tài sản | 481,74 Tr | -31,97% |
Tổng nợ | 101,38 Tr | -70,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 380,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 293,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,57 Tr | 25,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,08 Tr | 184,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,18 Tr | -2.107,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,05 Tr | 91,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,84 Tr | 812,61% |
Dòng tiền tự do | -603,17 Tr | -20,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web