Trang chủQ • CVE
add
Quetzal Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Mức chênh lệch một ngày
0,075 $ - 0,075 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
338,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,54 Tr | 388,62% |
Thu nhập ròng | -3,56 Tr | -359,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,68 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,96 N | -89,96% |
Tổng tài sản | 188,37 N | -95,45% |
Tổng nợ | 1,21 Tr | 38,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -435,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -989,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,56 Tr | -359,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -220,13 N | 56,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -156,18 N | 44,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 350,00 N | -33,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,10 N | 85,48% |
Dòng tiền tự do | 1,58 Tr | 380,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web