Trang chủQ5T • SGX
add
Far East Hospitality Trust
Giá đóng cửa hôm trước
0,61 $
Mức chênh lệch một ngày
0,60 $ - 0,61 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 0,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 T SGD
Số lượng trung bình
819,33 N
Tỷ số P/E
35,09
Tỷ lệ cổ tức
5,16%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 25,78 Tr | -4,17% |
Chi phí hoạt động | 556,50 N | 76,95% |
Thu nhập ròng | 9,62 Tr | -36,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,31 | -34,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,90 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,41 Tr | -56,45% |
Tổng tài sản | 2,63 T | 1,52% |
Tổng nợ | 797,33 Tr | 8,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,62 Tr | -36,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,84 Tr | -13,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,47 Tr | -3.873,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,06 Tr | 109,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,63 Tr | 79,04% |
Dòng tiền tự do | 6,92 Tr | -39,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
9