Trang chủQ5T • SGX
add
Far East Hospitality Trust
Giá đóng cửa hôm trước
0,61 $
Mức chênh lệch một ngày
0,60 $ - 0,61 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 0,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 T SGD
Số lượng trung bình
937,15 N
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,90 Tr | 3,40% |
Chi phí hoạt động | 362,50 N | 13,46% |
Thu nhập ròng | 15,22 Tr | -30,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,57 | -32,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,49 Tr | -55,66% |
Tổng tài sản | 2,59 T | 0,79% |
Tổng nợ | 733,33 Tr | -3,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,22 Tr | -30,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,84 Tr | -0,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 728,00 N | -90,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,87 Tr | -73,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,30 Tr | -339,02% |
Dòng tiền tự do | 11,41 Tr | 9,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
9