Trang chủQ0X • SGX
add
Ley Choon Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,076 $
Mức chênh lệch một ngày
0,074 $ - 0,077 $
Phạm vi một năm
0,046 $ - 0,089 $
Giá trị vốn hóa thị trường
105,87 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
8,41
Tỷ lệ cổ tức
4,05%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 32,20 Tr | -0,01% |
Chi phí hoạt động | 3,28 Tr | 4,00% |
Thu nhập ròng | 3,04 Tr | -16,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,45 | -16,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,73 Tr | -23,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,70 Tr | 158,29% |
Tổng tài sản | 99,71 Tr | 13,64% |
Tổng nợ | 27,42 Tr | 13,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,04 Tr | -16,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,50 Tr | 311,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -401,50 N | -195,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,83 Tr | -32,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,73 Tr | 28,67% |
Dòng tiền tự do | 2,76 Tr | -25,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
941