Trang chủQ01 • SGX
add
QAF Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,84 $
Mức chênh lệch một ngày
0,84 $ - 0,85 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 0,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
480,35 Tr SGD
Số lượng trung bình
39,14 N
Tỷ số P/E
13,70
Tỷ lệ cổ tức
5,99%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,61 Tr | 2,52% |
Chi phí hoạt động | 55,37 Tr | 6,96% |
Thu nhập ròng | 6,24 Tr | 154,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,04 | 147,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,11 Tr | 14,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 190,50 Tr | -1,62% |
Tổng tài sản | 625,12 Tr | -1,13% |
Tổng nợ | 149,76 Tr | -3,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 475,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 575,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,24 Tr | 154,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,67 Tr | 17,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,71 Tr | 53,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,09 Tr | -91,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,59 Tr | -8,73% |
Dòng tiền tự do | 7,48 Tr | 729,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 3, 1958
Trang web
Nhân viên
9.994