Trang chủPZZA • IDX
add
Sarimelati Kencana Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
248,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
244,00 Rp - 254,00 Rp
Phạm vi một năm
90,00 Rp - 310,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
749,42 T IDR
Số lượng trung bình
5,20 Tr
Tỷ số P/E
41,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 836,45 T | 13,81% |
Chi phí hoạt động | 524,07 T | 5,24% |
Thu nhập ròng | 15,15 T | 192,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,81 | 180,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,66 T | -39,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,97 T | -15,99% |
Tổng tài sản | 2,01 NT | -7,46% |
Tổng nợ | 975,19 T | -16,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,15 T | 192,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 166,29 T | -9,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,68 T | -19,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -154,85 T | 1,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,25 T | -292,04% |
Dòng tiền tự do | 133,67 T | -36,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
4.309