Trang chủPYX • LON
add
PYX Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,48 GBX - 0,57 GBX
Phạm vi một năm
0,25 GBX - 4,80 GBX
Số lượng trung bình
1,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 141,48 N | -96,80% |
Chi phí hoạt động | 262,24 N | -71,40% |
Thu nhập ròng | 130,58 N | 136,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 92,30 | 1.236,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -57,90 N | -123,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,05 Tr | -33,25% |
Tổng tài sản | 87,73 Tr | -11,24% |
Tổng nợ | 9,90 Tr | -34,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 461,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 130,58 N | 136,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -87,18 N | 85,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,76 N | 109,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,76 N | -94,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,25 N | 117,14% |
Dòng tiền tự do | 86,58 N | 147,61% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
58