Trang chủPYPL • NASDAQ
add
PayPal Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
66,08 $
Mức chênh lệch một ngày
65,90 $ - 67,17 $
Phạm vi một năm
55,85 $ - 93,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
62,70 T USD
Số lượng trung bình
18,60 Tr
Tỷ số P/E
13,47
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,42 T | 7,26% |
Chi phí hoạt động | 1,81 T | 0,44% |
Thu nhập ròng | 1,25 T | 23,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,83 | 15,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,34 | 11,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,86 T | 10,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,76 T | -9,77% |
Tổng tài sản | 79,80 T | -4,44% |
Tổng nợ | 59,60 T | -5,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 935,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,25 T | 23,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,97 T | 22,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,77 T | 70,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,83 T | 27,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,87 T | 134,73% |
Dòng tiền tự do | 1,53 T | 335,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
24.400