Trang chủPYPD • NASDAQ
add
Polypid Ltd
3,47 $
Sau giờ giao dịch:(0,86%)+0,030
3,50 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,45 $
Mức chênh lệch một ngày
3,44 $ - 3,51 $
Phạm vi một năm
2,30 $ - 3,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
67,84 Tr USD
Số lượng trung bình
68,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,40 Tr | 53,62% |
Thu nhập ròng | -9,98 Tr | -58,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,78 | 37,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,03 Tr | -58,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,46 Tr | 215,13% |
Tổng tài sản | 37,69 Tr | 93,00% |
Tổng nợ | 17,21 Tr | -3,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -86,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -123,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,98 Tr | -58,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
59