Trang chủPYPD • NASDAQ
add
Polypid Ltd
3,27 $
Sau giờ giao dịch:(3,98%)+0,13
3,40 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:58:59 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,16 $
Mức chênh lệch một ngày
3,18 $ - 3,33 $
Phạm vi một năm
2,30 $ - 4,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
63,93 Tr USD
Số lượng trung bình
51,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,58 Tr | 20,28% |
Thu nhập ròng | -8,27 Tr | -28,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,70 | 48,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,17 Tr | -22,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,04 Tr | -44,39% |
Tổng tài sản | 16,85 Tr | -33,65% |
Tổng nợ | 16,76 Tr | -8,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 316,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -90,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -144,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,27 Tr | -28,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
59