Trang chủPYFA • IDX
add
Pyridam Farma Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
234,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
222,00 Rp - 258,00 Rp
Phạm vi một năm
89,00 Rp - 338,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,63 NT IDR
Số lượng trung bình
28,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 758,98 T | 317,96% |
Chi phí hoạt động | 119,01 T | 38,44% |
Thu nhập ròng | -116,02 T | -262,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,29 | 13,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 163,79 T | 13.031,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 353,50 T | 292,91% |
Tổng tài sản | 5,81 NT | 280,49% |
Tổng nợ | 4,77 NT | 307,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -116,02 T | -262,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -155,10 T | -218,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 157,72 T | 6.960,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -166,80 T | -644,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -166,73 T | -721,67% |
Dòng tiền tự do | 51,16 T | 618,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.943