Trang chủPYFA • IDX
add
Pyridam Farma Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
515,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
498,00 Rp - 520,00 Rp
Phạm vi một năm
134,00 Rp - 700,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
5,67 NT IDR
Số lượng trung bình
51,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 699,95 T | 173,75% |
Chi phí hoạt động | 173,98 T | 44,72% |
Thu nhập ròng | -122,61 T | -152,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,52 | 7,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 549,32 Tr | 101,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 266,60 T | -58,97% |
Tổng tài sản | 6,85 NT | 11,20% |
Tổng nợ | 6,00 NT | 24,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 856,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -122,61 T | -152,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -155,84 T | -186,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,51 T | 99,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 152,51 T | -94,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,55 T | -101,81% |
Dòng tiền tự do | -21,84 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.966