Trang chủPYCP • FRA
add
Minera Alamos Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 €
Mức chênh lệch một ngày
0,23 € - 0,24 €
Phạm vi một năm
0,14 € - 0,26 €
Giá trị vốn hóa thị trường
204,36 Tr CAD
Số lượng trung bình
668,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,47 Tr | 41,14% |
Chi phí hoạt động | 34,81 Tr | 1.143,64% |
Thu nhập ròng | -33,00 Tr | -6.346,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -950,39 | -4.526,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,27 Tr | -1.103,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,51 Tr | -36,56% |
Tổng tài sản | 53,36 Tr | 11,25% |
Tổng nợ | 25,35 Tr | 126,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 508,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -168,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -227,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,00 Tr | -6.346,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,01 Tr | -175,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -403,43 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,93 N | -2,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,47 Tr | -133,80% |
Dòng tiền tự do | -19,72 Tr | -1.025,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1934
Trụ sở chính
Trang web