Trang chủPYC • LON
add
Physiomics Plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,39 GBX - 0,43 GBX
Phạm vi một năm
0,38 GBX - 1,40 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 Tr GBP
Số lượng trung bình
2,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 240,08 N | 154,64% |
Chi phí hoạt động | 10,16 N | 0,56% |
Thu nhập ròng | -92,13 N | 54,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,37 | 82,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -100,66 N | 53,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 461,24 N | 141,40% |
Tổng tài sản | 892,03 N | 111,08% |
Tổng nợ | 199,86 N | 42,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 692,17 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 303,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -92,13 N | 54,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -131,07 N | -33,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,21 N | 84,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 228,36 N | 265.638,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 96,08 N | 190,85% |
Dòng tiền tự do | -62,85 N | 53,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
10