Trang chủPYC • LON
add
Physiomics Plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,41 GBX - 0,42 GBX
Phạm vi một năm
0,41 GBX - 1,67 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
829,47 N GBP
Số lượng trung bình
3,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 177,00 N | -7,33% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | -115,50 N | -12,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -65,25 | -20,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -122,50 N | -5,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 269,00 N | -33,25% |
Tổng tài sản | 524,00 N | -33,92% |
Tổng nợ | 106,00 N | -12,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 418,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -59,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -74,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -115,50 N | -12,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -142,00 N | 19,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -500,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 181,50 N | 7,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,00 N | 657,14% |
Dòng tiền tự do | -76,31 N | -12,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
11