Trang chủPXS • NASDAQ
add
Pyxis Tankers Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,68 $
Mức chênh lệch một ngày
2,61 $ - 2,72 $
Phạm vi một năm
2,47 $ - 4,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,89 Tr USD
Số lượng trung bình
16,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,15 Tr | -34,21% |
Chi phí hoạt động | 6,10 Tr | 114,53% |
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | -138,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,89 | -158,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 Tr | -87,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,44 Tr | -2,28% |
Tổng tài sản | 186,59 Tr | -6,04% |
Tổng nợ | 88,45 Tr | -5,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | -138,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,27 Tr | -49,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,93 Tr | 118,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,95 Tr | -119,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,25 Tr | 284,10% |
Dòng tiền tự do | 4,22 Tr | 124,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web