Trang chủPXGYF • OTCMKTS
add
Pax Global Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,83 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 0,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,53 T HKD
Số lượng trung bình
1,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | -9,86% |
Chi phí hoạt động | 400,58 Tr | -9,29% |
Thu nhập ròng | 195,44 Tr | -14,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,39 | -4,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 255,77 Tr | -8,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,21 T | 7,88% |
Tổng tài sản | 9,21 T | -0,89% |
Tổng nợ | 1,40 T | -15,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 195,44 Tr | -14,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,83 Tr | -64,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,69 Tr | 94,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -142,09 Tr | -12,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,77 Tr | -54,64% |
Dòng tiền tự do | 152,17 Tr | 17,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.500