Trang chủPXC • LON
add
Phoenix Copper Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,90 GBX
Mức chênh lệch một ngày
2,80 GBX - 3,00 GBX
Phạm vi một năm
2,50 GBX - 11,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 327,04 N | -40,44% |
Thu nhập ròng | -358,39 N | 33,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -4,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 576,66 N | -78,81% |
Tổng tài sản | 48,22 Tr | -14,16% |
Tổng nợ | 6,58 Tr | -13,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 229,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -358,39 N | 33,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -222,63 N | 86,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -153,04 N | 88,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 218,22 N | -94,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -157,44 N | -112,94% |
Dòng tiền tự do | -624,65 N | 61,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
14