Trang chủPXA • ASX
add
PEXA Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,33 $
Mức chênh lệch một ngày
16,14 $ - 16,57 $
Phạm vi một năm
10,65 $ - 17,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,89 T AUD
Số lượng trung bình
489,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,58 Tr | 7,27% |
Chi phí hoạt động | 79,43 Tr | 12,91% |
Thu nhập ròng | -21,68 Tr | -224,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,68 | -202,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,74 Tr | -27,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,67 Tr | -21,87% |
Tổng tài sản | 1,68 T | -5,43% |
Tổng nợ | 540,95 Tr | -2,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,68 Tr | -224,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,34 Tr | 1,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,74 Tr | 6,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,51 Tr | -147,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,02 Tr | -42,22% |
Dòng tiền tự do | 10,71 Tr | 90,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
900