Trang chủPX • CVE
add
Pelangio Exploration Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,10 Tr CAD
Số lượng trung bình
148,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 291,61 N | 11,95% |
Thu nhập ròng | -465,94 N | -81,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 733,29 N | 99,13% |
Tổng tài sản | 800,32 N | 103,99% |
Tổng nợ | 695,86 N | -26,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,46 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -63,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -325,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -465,94 N | -81,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -717,91 N | -104,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 212,65 N | -29,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -505,26 N | -955,02% |
Dòng tiền tự do | -680,70 N | -306,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web