Trang chủPWRWELL • KLSE
add
Powerwell Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,54 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,53 RM - 0,54 RM
Phạm vi một năm
0,35 RM - 0,61 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
307,72 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,41 Tr
Tỷ số P/E
14,27
Tỷ lệ cổ tức
1,87%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,95 Tr | 116,79% |
Chi phí hoạt động | 3,72 Tr | 78,67% |
Thu nhập ròng | 4,20 Tr | 249,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,68 | 61,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,52 Tr | 182,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,87 Tr | 32,42% |
Tổng tài sản | 171,24 Tr | 29,76% |
Tổng nợ | 68,20 Tr | 47,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 580,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,20 Tr | 249,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,94 Tr | 246,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,44 Tr | -18.000,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -526,00 N | 95,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,79 Tr | 136,35% |
Dòng tiền tự do | 25,65 Tr | 258,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
258