Trang chủPWROOT • KLSE
add
Power Root Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,29 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,29 RM - 1,30 RM
Phạm vi một năm
1,25 RM - 1,62 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
551,91 Tr MYR
Số lượng trung bình
61,49 N
Tỷ số P/E
18,09
Tỷ lệ cổ tức
5,23%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,08 Tr | -11,31% |
Chi phí hoạt động | 40,91 Tr | -10,98% |
Thu nhập ròng | 7,12 Tr | -2,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,57 | 10,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,68 Tr | 16,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,74 Tr | -34,62% |
Tổng tài sản | 516,38 Tr | 3,89% |
Tổng nợ | 218,65 Tr | 45,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 297,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 442,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,12 Tr | -2,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,14 Tr | -111,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -795,00 N | -188,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,64 Tr | 44,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,80 Tr | -252,27% |
Dòng tiền tự do | -15,09 Tr | -212,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
891