Trang chủPWROOT • KLSE
add
Power Root Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,36 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,36 RM - 1,36 RM
Phạm vi một năm
1,30 RM - 1,63 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
577,38 Tr MYR
Số lượng trung bình
31,72 N
Tỷ số P/E
18,82
Tỷ lệ cổ tức
4,78%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,60 Tr | -17,41% |
Chi phí hoạt động | 41,74 Tr | -11,61% |
Thu nhập ròng | 6,17 Tr | -30,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,46 | -16,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,52 Tr | -14,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,55 Tr | -24,06% |
Tổng tài sản | 509,98 Tr | 0,88% |
Tổng nợ | 212,83 Tr | 34,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 297,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 426,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,17 Tr | -30,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,04 Tr | 182,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,75 Tr | -252,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,70 Tr | -196,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,34 Tr | -1.013,78% |
Dòng tiền tự do | -20,92 Tr | -219,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
947