Trang chủPWROOT • KLSE
add
Power Root Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,19 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,18 RM - 1,20 RM
Phạm vi một năm
1,18 RM - 1,62 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
509,45 Tr MYR
Số lượng trung bình
65,08 N
Tỷ số P/E
18,37
Tỷ lệ cổ tức
5,67%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 85,54 Tr | -15,80% |
Chi phí hoạt động | 38,11 Tr | -10,98% |
Thu nhập ròng | 5,06 Tr | -40,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,92 | -29,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,67 Tr | -18,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,37 Tr | -7,89% |
Tổng tài sản | 518,63 Tr | 7,65% |
Tổng nợ | 222,80 Tr | 41,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 295,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 423,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,06 Tr | -40,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,84 Tr | 15,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,22 Tr | 1,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,98 Tr | 78,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,62 Tr | 157,03% |
Dòng tiền tự do | 19,54 Tr | 44,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
891