Trang chủPWR • ASX
add
Peter Warren Automotive Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,78 $
Mức chênh lệch một ngày
1,73 $ - 1,77 $
Phạm vi một năm
1,21 $ - 2,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
304,89 Tr AUD
Số lượng trung bình
287,79 N
Tỷ số P/E
25,17
Tỷ lệ cổ tức
3,16%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 626,37 Tr | -1,47% |
Chi phí hoạt động | 81,99 Tr | 1,32% |
Thu nhập ròng | 4,24 Tr | -42,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,68 | -40,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,20 Tr | -11,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,33 Tr | 37,44% |
Tổng tài sản | 1,44 T | -0,66% |
Tổng nợ | 917,75 Tr | -1,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 524,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,24 Tr | -42,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,93 Tr | 5,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,82 Tr | 88,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,45 Tr | -212,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,66 Tr | 124,61% |
Dòng tiền tự do | 12,43 Tr | -2,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
2.100