Trang chủPWOD • NASDAQ
add
Penns Woods Bancorp Inc
29,30 $
Trước giờ mở cửa:(1,37%)-0,40
28,90 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 07:00:07 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
29,03 $
Mức chênh lệch một ngày
28,69 $ - 29,51 $
Phạm vi một năm
17,01 $ - 34,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
221,36 Tr USD
Số lượng trung bình
25,45 N
Tỷ số P/E
11,16
Tỷ lệ cổ tức
4,37%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,74 Tr | 20,98% |
Chi phí hoạt động | 10,21 Tr | -2,58% |
Thu nhập ròng | 4,80 Tr | 115,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,68 | 78,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,69 Tr | 11,53% |
Tổng tài sản | 2,26 T | 3,80% |
Tổng nợ | 2,06 T | 2,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 203,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,80 Tr | 115,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,60 Tr | -98,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,21 Tr | 77,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,40 Tr | -57,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,60 Tr | 149,60% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1934
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
308