Trang chủPWM • CVE
add
Power Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,91 $ - 1,05 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 1,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
143,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
306,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 523,13 N | -47,74% |
Thu nhập ròng | 92,45 N | 110,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,95 Tr | -70,27% |
Tổng tài sản | 13,15 Tr | 3,59% |
Tổng nợ | 1,59 Tr | -50,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 154,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,45 N | 110,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -655,13 N | -159,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,57 Tr | -226,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,55 Tr | 1.453,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -673,24 N | -6,26% |
Dòng tiền tự do | -2,85 Tr | -328,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web