Trang chủPWM • CVE
add
Power Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,83 $
Mức chênh lệch một ngày
0,84 $ - 0,91 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 1,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
137,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
264,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 588,61 N | 18,35% |
Thu nhập ròng | -459,40 N | -465,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 616,48 N | -82,71% |
Tổng tài sản | 12,69 Tr | 3,81% |
Tổng nợ | 1,59 Tr | -30,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -459,40 N | -465,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -299,29 N | -11,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -463,47 N | 45,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 389,31 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -373,45 N | 66,48% |
Dòng tiền tự do | -531,14 N | 62,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web