Trang chủPWF • KLSE
add
PWF Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,75 RM - 0,76 RM
Phạm vi một năm
0,71 RM - 0,91 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
239,99 Tr MYR
Số lượng trung bình
127,91 N
Tỷ số P/E
7,87
Tỷ lệ cổ tức
5,96%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,64 Tr | -8,02% |
Chi phí hoạt động | -9,59 Tr | -187,73% |
Thu nhập ròng | 7,25 Tr | -11,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,72 | -4,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,77 Tr | -32,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,68 Tr | 83,31% |
Tổng tài sản | 574,62 Tr | 4,66% |
Tổng nợ | 167,30 Tr | 7,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 407,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 313,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,25 Tr | -11,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,35 Tr | -9,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,81 Tr | -0,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,16 Tr | 14,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,39 Tr | -12,17% |
Dòng tiền tự do | 4,91 Tr | -81,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
127