Trang chủPWF • KLSE
add
PWF Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,77 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,78 RM - 0,79 RM
Phạm vi một năm
0,76 RM - 0,98 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
247,93 Tr MYR
Số lượng trung bình
677,70 N
Tỷ số P/E
8,42
Tỷ lệ cổ tức
5,77%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,44 Tr | -4,20% |
Chi phí hoạt động | -9,69 Tr | -113,56% |
Thu nhập ròng | 7,68 Tr | -69,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,89 | -68,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,46 Tr | 344,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,57 Tr | 11,78% |
Tổng tài sản | 592,12 Tr | 4,90% |
Tổng nợ | 190,94 Tr | -2,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 401,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 317,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,68 Tr | -69,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,52 Tr | -62,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,72 Tr | 6,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,08 Tr | 160,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,88 Tr | -43,58% |
Dòng tiền tự do | 5,83 Tr | 532,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
555