Trang chủPWF • KLSE
add
PWF Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,81 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,80 RM - 0,81 RM
Phạm vi một năm
0,71 RM - 0,98 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
255,88 Tr MYR
Số lượng trung bình
413,94 N
Tỷ số P/E
8,21
Tỷ lệ cổ tức
5,56%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 133,77 Tr | 3,66% |
Chi phí hoạt động | -6,63 Tr | -59,43% |
Thu nhập ròng | 4,17 Tr | 88,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,12 | 82,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,10 Tr | 16,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,37 Tr | 183,45% |
Tổng tài sản | 563,84 Tr | 4,25% |
Tổng nợ | 160,15 Tr | 4,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 403,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 315,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,17 Tr | 88,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,49 Tr | 74,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,04 Tr | -113,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,70 Tr | 61,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,26 Tr | 81,92% |
Dòng tiền tự do | 7,63 Tr | 135,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
127