Trang chủPWDY • OTCMKTS
add
Powerdyne International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0011 $ - 0,0014 $
Phạm vi một năm
0,00070 $ - 0,0060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,64 Tr USD
Số lượng trung bình
1,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 271,06 N | -1,70% |
Chi phí hoạt động | 116,77 N | -25,24% |
Thu nhập ròng | -55,13 N | 42,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,34 | 41,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,52 N | -87,84% |
Tổng tài sản | 340,21 N | 38,31% |
Tổng nợ | 648,89 N | 56,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -308,68 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -60,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -55,13 N | 42,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -84,50 N | -42,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,45 N | -28,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,05 N | -416,02% |
Dòng tiền tự do | -115,87 N | -392,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10