Trang chủPWDY • OTCMKTS
add
Powerdyne International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0031 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0027 $ - 0,0032 $
Phạm vi một năm
0,00070 $ - 0,0033 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,03 Tr USD
Số lượng trung bình
2,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 342,70 N | 7,93% |
Chi phí hoạt động | 168,47 N | 43,15% |
Thu nhập ròng | -156,04 N | -568,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,53 | -519,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,09 N | -57,93% |
Tổng tài sản | 306,76 N | 48,00% |
Tổng nợ | 771,47 N | 92,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -464,72 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -120,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -151,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -156,04 N | -568,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,43 N | 25,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 69,00 N | 63,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,57 N | 159,16% |
Dòng tiền tự do | 4,56 N | 109,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10