Trang chủPWCDF • OTCMKTS
add
Power Corporation of Canada
Giá đóng cửa hôm trước
29,69 $
Mức chênh lệch một ngày
29,29 $ - 29,51 $
Phạm vi một năm
25,15 $ - 35,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,94 T CAD
Số lượng trung bình
197,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,78 T | 3,43% |
Chi phí hoạt động | 2,92 T | 10,88% |
Thu nhập ròng | 384,00 Tr | -61,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,37 | -62,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,84 | -44,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,35 T | -12,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 179,20 T | 7,95% |
Tổng tài sản | 822,54 T | 15,01% |
Tổng nợ | 780,04 T | 15,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 645,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 384,00 Tr | -61,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,27 T | 54,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -515,00 Tr | -119,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -431,00 Tr | 12,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 338,00 Tr | 67,33% |
Dòng tiền tự do | -2,97 T | -214,63% |
Giới thiệu
Power Corporation of Canada is a management and holding company that focuses on financial services in North America, Europe and Asia. Its core holdings are insurance, retirement, wealth management and investment management, including a portfolio of alternative investment platforms. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1925
Trang web
Nhân viên
37.300