Trang chủPVT • ASX
add
Pivotal Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,019 $
Mức chênh lệch một ngày
0,018 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,032 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,23 Tr AUD
Số lượng trung bình
13,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,60 N | 51,35% |
Chi phí hoạt động | 294,62 N | -34,83% |
Thu nhập ròng | -306,57 N | 14,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,04 N | 43,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -199,21 N | 53,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 Tr | 19,15% |
Tổng tài sản | 15,14 Tr | 13,42% |
Tổng nợ | 220,76 N | -28,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 907,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -306,57 N | 14,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -86,47 N | 80,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -658,90 N | 59,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,00 | -99,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -728,98 N | 59,63% |
Dòng tiền tự do | -756,60 N | 60,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web