Trang chủPVSP • OTCMKTS
add
Pervasip Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00015 $ - 0,00025 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,00040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 Tr USD
Số lượng trung bình
2,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 604,95 N | — |
Chi phí hoạt động | 773,11 N | — |
Thu nhập ròng | 485,72 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 80,29 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -618,66 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,98 N | — |
Tổng tài sản | 444,54 N | — |
Tổng nợ | 9,55 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 485,72 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -591,60 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,98 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 642,73 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,15 N | — |
Dòng tiền tự do | 200,07 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8