Trang chủPVSL • NSE
add
Popular Vehicles And Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
121,21 ₹
Mức chênh lệch một ngày
120,50 ₹ - 123,39 ₹
Phạm vi một năm
86,75 ₹ - 265,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,76 T INR
Số lượng trung bình
133,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,72 T | 0,63% |
Chi phí hoạt động | 1,85 T | 23,43% |
Thu nhập ròng | -137,17 Tr | -168,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,00 | -168,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 251,88 Tr | -59,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 310,35 Tr | -56,88% |
Tổng tài sản | 19,05 T | -2,66% |
Tổng nợ | 12,66 T | -2,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -137,17 Tr | -168,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
10.000