Trang chủPVLA • NASDAQ
add
Palvella Therapeutics Inc
56,84 $
Sau giờ giao dịch:(0,60%)-0,34
56,50 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
58,45 $
Mức chênh lệch một ngày
54,83 $ - 59,32 $
Phạm vi một năm
11,17 $ - 61,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
628,63 Tr USD
Số lượng trung bình
121,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,25 Tr | 218,09% |
Thu nhập ròng | -9,47 Tr | -127,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,86 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,43 Tr | 384,51% |
Tổng tài sản | 73,75 Tr | 380,62% |
Tổng nợ | 25,97 Tr | 1,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,47 Tr | -127,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,43 Tr | -238,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 349,00 N | -96,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,19 Tr | -162,65% |
Dòng tiền tự do | -4,06 Tr | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
14