Trang chủPVLA • NASDAQ
add
Palvella Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
21,76 $
Mức chênh lệch một ngày
21,43 $ - 25,87 $
Phạm vi một năm
6,28 $ - 29,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
269,30 Tr USD
Số lượng trung bình
91,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,37 Tr | 208,33% |
Thu nhập ròng | -3,95 Tr | -119,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -5,37 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,60 Tr | 1.037,44% |
Tổng tài sản | 88,23 Tr | 1.068,97% |
Tổng nợ | 25,63 Tr | 124,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,95 Tr | -119,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,39 Tr | -122,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 74,78 Tr | 1.395,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,40 Tr | 2.597,05% |
Dòng tiền tự do | -1,39 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
14