Trang chủPVL • NYSE
add
Permianville Royalty Trust
Giá đóng cửa hôm trước
1,46 $
Mức chênh lệch một ngày
1,42 $ - 1,45 $
Phạm vi một năm
1,03 $ - 1,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,65 Tr USD
Số lượng trung bình
65,60 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,71 Tr | 234,97% |
Chi phí hoạt động | 285,04 N | 124,59% |
Thu nhập ròng | 1,30 Tr | -74,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 76,37 | -92,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,19 Tr | 57,29% |
Tổng tài sản | 44,09 Tr | -14,61% |
Tổng nợ | 150,00 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,30 Tr | -74,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web