Trang chủPVL • NYSE
add
Permianville Royalty Trust
1,48 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
1,48 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 05:39:49 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,41 $
Mức chênh lệch một ngày
1,42 $ - 1,50 $
Phạm vi một năm
1,03 $ - 1,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,84 Tr USD
Số lượng trung bình
76,16 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,43 Tr | -7,47% |
Chi phí hoạt động | 92,70 N | -69,13% |
Thu nhập ròng | 1,52 Tr | -38,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 62,56 | -33,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 Tr | 35,74% |
Tổng tài sản | 45,41 Tr | -20,47% |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,52 Tr | -38,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính