Trang chủPVL • NYSE
add
Permianville Royalty Trust
Giá đóng cửa hôm trước
1,82 $
Mức chênh lệch một ngày
1,82 $ - 1,86 $
Phạm vi một năm
1,30 $ - 2,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,06 Tr USD
Số lượng trung bình
61,82 N
Tỷ số P/E
19,35
Tỷ lệ cổ tức
4,37%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 442,69 N | 2.314,83% |
Chi phí hoạt động | 289,27 N | -30,63% |
Thu nhập ròng | 282,08 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 63,72 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,24 Tr | 47,39% |
Tổng tài sản | 41,67 Tr | -13,79% |
Tổng nợ | 550,32 N | 4,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 282,08 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web