Trang chủPVL • ASX
add
PowerHouse Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,099 $
Mức chênh lệch một ngày
0,098 $ - 0,099 $
Phạm vi một năm
0,037 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,45 Tr AUD
Số lượng trung bình
188,44 N
Tỷ số P/E
5,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,78 Tr | 778,38% |
Chi phí hoạt động | 244,35 N | 39,15% |
Thu nhập ròng | 1,07 Tr | 6.794,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 60,00 | 685,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,55 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,08 Tr | -31,61% |
Tổng tài sản | 15,78 Tr | 46,65% |
Tổng nợ | 1,11 Tr | 1.758,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 24,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,07 Tr | 6.794,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -147,85 N | 3,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,25 N | -121,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -181,11 N | -670.866,67% |
Dòng tiền tự do | 986,77 N | 5.763,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
19