Trang chủPVL • ASX
add
PowerHouse Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,069 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,53 Tr AUD
Số lượng trung bình
153,01 N
Tỷ số P/E
12,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,68%
0,69%
1,04%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 851,53 N | 147,86% |
Chi phí hoạt động | 835,20 N | 483,23% |
Thu nhập ròng | -158,52 N | -184,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,62 | -134,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,33 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1.353,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,57 Tr | 14,91% |
Tổng tài sản | 18,66 Tr | 67,13% |
Tổng nợ | 2,05 Tr | 2.168,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -158,52 N | -184,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -250,61 N | -110,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -533,17 N | -196,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 937,85 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 154,07 N | 151,49% |
Dòng tiền tự do | 332,21 N | 147,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
19