Trang chủPVGDF • OTCMKTS
add
Provenance Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,064 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,49 Tr CAD
Số lượng trung bình
248,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 119,06 N | 75,72% |
Thu nhập ròng | -249,49 N | -212,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -47,14 N | -213,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 Tr | 94,55% |
Tổng tài sản | 7,24 Tr | 90,21% |
Tổng nợ | 614,32 N | 287,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 154,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -249,49 N | -212,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 202,92 N | 233,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,12 Tr | -592,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 857,63 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,86 N | -109,50% |
Dòng tiền tự do | -746,41 N | -169,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web