Trang chủPVGDF • OTCMKTS
add
Provenance Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,046 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
122,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 499,09 N | -8,66% |
Thu nhập ròng | -743,37 N | -14,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -427,17 N | 2,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,57 Tr | 875,45% |
Tổng tài sản | 6,86 Tr | 128,74% |
Tổng nợ | 719,70 N | 493,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -743,37 N | -14,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -550,45 N | -225,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -159,35 N | -2,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,12 Tr | 32.741,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,41 Tr | 822,46% |
Dòng tiền tự do | 224,75 N | 6.336,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web