Trang chủPVE • ASX
add
Po Valley Energy Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,059 $
Mức chênh lệch một ngày
0,054 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,061 $
Giá trị vốn hóa thị trường
68,84 Tr AUD
Số lượng trung bình
400,62 N
Tỷ số P/E
11,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,78%
0,64%
1,03%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,95 Tr | 47,06% |
Chi phí hoạt động | 411,12 N | 5,04% |
Thu nhập ròng | 874,87 N | 88,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,77 | 27,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,30 Tr | 60,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,48 Tr | 140,03% |
Tổng tài sản | 20,06 Tr | 23,25% |
Tổng nợ | 2,38 Tr | 31,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 874,87 N | 88,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,31 Tr | 37,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,38 N | -345,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,09 N | 1,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,24 Tr | 33,29% |
Dòng tiền tự do | 791,61 N | 47,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
20