Trang chủPVCT • OTCMKTS
add
Provectus Biopharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Mức chênh lệch một ngày
0,071 $ - 0,078 $
Phạm vi một năm
0,061 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,88 Tr USD
Số lượng trung bình
239,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,48 N | -77,46% |
Chi phí hoạt động | 874,18 N | 94,73% |
Thu nhập ròng | -1,81 Tr | -114,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,16 N | -850,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,68 Tr | -159,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 385,93 N | 1.204,65% |
Tổng tài sản | 722,38 N | -15,65% |
Tổng nợ | 6,60 Tr | -21,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 420,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -603,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 143,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,81 Tr | -114,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -523,13 N | 31,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 469,76 N | -20,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,98 N | 69,46% |
Dòng tiền tự do | 244,57 N | 205,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6