Trang chủPVCT • OTCMKTS
add
Provectus Biopharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,078 $
Mức chênh lệch một ngày
0,072 $ - 0,079 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,52 Tr USD
Số lượng trung bình
174,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 278,63 N | 17,04% |
Chi phí hoạt động | 874,88 N | 2.374,96% |
Thu nhập ròng | -1,14 Tr | -126,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -409,19 | -93,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -976,45 N | -264,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 390,44 N | 2.064,87% |
Tổng tài sản | 666,26 N | -38,25% |
Tổng nợ | 5,74 Tr | -32,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 420,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -292,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 92,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,14 Tr | -126,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,09 Tr | -4,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,07 Tr | 37,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,27 N | 92,32% |
Dòng tiền tự do | -557,29 N | 5,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6