Trang chủPVBK • OTCMKTS
add
Pacific Valley Bank
Giá đóng cửa hôm trước
10,20 $
Mức chênh lệch một ngày
10,16 $ - 10,16 $
Phạm vi một năm
8,52 $ - 10,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,20 Tr USD
Số lượng trung bình
1,15 N
Tỷ số P/E
11,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,16 Tr | 6,44% |
Chi phí hoạt động | 3,82 Tr | 21,62% |
Thu nhập ròng | 945,00 N | -21,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,32 | -26,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,87 Tr | 0,72% |
Tổng tài sản | 563,92 Tr | 7,82% |
Tổng nợ | 506,37 Tr | 7,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 945,00 N | -21,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web