Trang chủPVBC • NASDAQ
add
Provident Bancorp Inc (Maryland)
12,81 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
12,81 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:02:44 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,66 $
Mức chênh lệch một ngày
12,70 $ - 12,82 $
Phạm vi một năm
10,38 $ - 13,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
227,71 Tr USD
Số lượng trung bình
52,20 N
Tỷ số P/E
17,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,16 Tr | 22,04% |
Chi phí hoạt động | 10,57 Tr | -0,54% |
Thu nhập ròng | 2,67 Tr | 272,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,61 | 205,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | 300,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,88 Tr | -7,06% |
Tổng tài sản | 1,49 T | -9,50% |
Tổng nợ | 1,25 T | -12,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 241,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,67 Tr | 272,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1828
Trang web
Nhân viên
178