Trang chủPVBC • NASDAQ
add
Provident Bancorp Inc (Maryland)
12,71 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
12,71 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:02:39 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,80 $
Mức chênh lệch một ngày
12,68 $ - 12,81 $
Phạm vi một năm
10,11 $ - 13,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
226,04 Tr USD
Số lượng trung bình
42,54 N
Tỷ số P/E
20,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,76 Tr | 132,39% |
Chi phí hoạt động | 10,89 Tr | 4,20% |
Thu nhập ròng | 2,82 Tr | 185,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,91 | 136,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | 185,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,91 Tr | -24,89% |
Tổng tài sản | 1,54 T | -6,43% |
Tổng nợ | 1,30 T | -8,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 237,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,82 Tr | 185,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,47 Tr | -29,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,04 Tr | 218,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,58 Tr | -106,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,92 Tr | 120,41% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1828
Trang web
Nhân viên
178